Prefixes of length 1-5 found within the top-100.000 words
Prefix |
% |
sample word without prefix |
with prefix |
1- |
0.0445 |
1.000 |
11.000 |
2- |
0.0271 |
50.000 |
250.000 |
t- |
0.0174 |
hường |
thường |
c- |
0.0174 |
huyện |
chuyện |
3- |
0.0135 |
5.000 |
35.000 |
T- |
0.0116 |
hương |
Thương |
7- |
0.0097 |
50.000 |
750.000 |
k- |
0.0097 |
hoảng |
khoảng |
6- |
0.0077 |
10.000 |
610.000 |
P.- |
0.0077 |
Chánh |
P.Chánh |
P- |
0.0077 |
hường |
Phường |
C- |
0.0077 |
huyên |
Chuyên |
5- |
0.0077 |
4.000 |
54.000 |
ở- |
0.0058 |
Toronto |
ởToronto |
K- |
0.0058 |
hoảng |
Khoảng |
p- |
0.0058 |
hường |
phường |
1.- |
0.0058 |
150.000 |
1.150.000 |
n- |
0.0058 |
hường |
nhường |
i- |
0.0058 |
Phone |
iPhone |
x- |
0.0039 |
Drive |
xDrive |
1640 msec needed at 2018-06-30 22:13